Từ đồng nghĩa với "trằn đầy"

tràn ngập tràn đầy đầy ắp tràn trề
ngập tràn đầy đủ dồi dào phong phú
thừa thãi no nê bội thực tràn lan
tràn bờ đầy ắp đầy ắp đầy ắp
đầy ắp đầy ắp đầy ắp đầy ắp