Từ đồng nghĩa với "trằng tay"

trắng tay không còn gì mất hết trắng rỗng
trống rỗng khánh kiệt cạn kiệt hết sạch
tán gia bại sản mất mát thất bát bần cùng
không tài sản không của cải trắng bệ trắng băng
trắng bạch trắng nhẵn trắng phau trắng toát