Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trằng tay"
trắng tay
không còn gì
mất hết
trắng rỗng
trống rỗng
khánh kiệt
cạn kiệt
hết sạch
tán gia bại sản
mất mát
thất bát
bần cùng
không tài sản
không của cải
trắng bệ
trắng băng
trắng bạch
trắng nhẵn
trắng phau
trắng toát