Từ đồng nghĩa với "trằng án"

vô tội tha bổng miễn tội trắng án
không bị kết án được tha được xử trắng không có tội
không bị truy tố được minh oan được giải oan được xóa án
được tha tội không bị xử phạt không bị kết tội được chứng minh vô tội
được xác nhận vô tội được tòa án xử trắng được tòa án tha bổng được tòa án miễn tội