Từ đồng nghĩa với "trẹt"

tuột vuột trơn trượt
sự trượt trượt chân lỡ lầm đút lén
đút gọn nhét nhanh đút nhanh trôi qua
nhét sự dời chỗ điều lầm lỗi mỏng
nông hẹp cạn bề mặt phẳng