| trốn | trốn chạy | lẩn trốn | bỏ trốn |
| trốn thoát | trốn tránh | đào tẩu | lẩn tránh |
| trốn nã | bỏ đi | đi trốn | trốn khỏi |
| trốn khỏi sự bắt giữ | trốn khỏi sự quản lý | trốn khỏi nghĩa vụ | trốn tránh trách nhiệm |
| trốn tránh nghĩa vụ | trốn tránh sự kiểm soát | trốn tránh sự giám sát | trốn tránh sự truy nã |