Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trển"
trên
trên ấy
ở trên
trên cao
trên đó
trên này
trên kia
trên cùng
trên đầu
trên mặt
trên lầu
trên mái
trên bề mặt
trên đỉnh
trên cao nhất
trên không
trên trời
trên đất
trên đường
trên bầu trời