Từ đồng nghĩa với "trễ biếng"

trì hoãn chậm muộn màng lùi lại
trễ quá cố chậm chân muộn
trễ khuya đến muộn chậm trễ
trễ nải trễ giờ trễ hạn đi muộn
không đúng giờ chậm tiến độ trễ nhịp trễ bước
trễ hẹn