Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trệt"
tầng trệt
nhà trệt
sát đất
dưới
thấp
bằng phẳng
mặt đất
căn cứ
cơ sở
cớ
nguyên nhân
lý do
lý lẽ
căn cớ
sở cứ
luận cứ
tìm thấy
dựa trên
hạn chế
phương pháp