Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trệu trạo"
trệu trạo
nhai nhóp nhép
nhai chóp chép
nhai lóp ngóp
nhai khó nhọc
nhai qua loa
nuốt vội
nuốt chửng
khó chịu
móm
đau răng
bối rối
hoang mang
kích động
hỗn loạn
quẫn trí
điên cuồng
buồn bã
kích thích
mệt mỏi