Từ đồng nghĩa với "trệu trạo"

trệu trạo nhai nhóp nhép nhai chóp chép nhai lóp ngóp
nhai khó nhọc nhai qua loa nuốt vội nuốt chửng
khó chịu móm đau răng bối rối
hoang mang kích động hỗn loạn quẫn trí
điên cuồng buồn bã kích thích mệt mỏi