Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trỉ hoãn"
trì hoãn
chậm trễ
kéo dài
để lại
tạm dừng
hoãn lại
dời lại
lùi lại
ngừng
tạm hoãn
đình chỉ
trì trệ
chần chừ
lề mề
để ngỏ
khựng lại
bỏ qua
không quyết định
không thực hiện
chưa làm