Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trị"
điều trị
chữa
xử lý
giải quyết
đối xử
cư xử
điều đình
luận giải
khắc phục
sửa chữa
giải thích
thuyết phục
quản lý
hòa giải
can thiệp
phân xử
điều chỉnh
thực thi
thực hiện
giải quyết vấn đề