Từ đồng nghĩa với "trị"

điều trị chữa xử lý giải quyết
đối xử cư xử điều đình luận giải
khắc phục sửa chữa giải thích thuyết phục
quản lý hòa giải can thiệp phân xử
điều chỉnh thực thi thực hiện giải quyết vấn đề