Từ đồng nghĩa với "trị an"

bảo vệ giữ gìn an ninh trật tự
đảm bảo kiểm soát phòng ngừa thực thi
quản lý giải quyết xử lý đối phó
can thiệp hỗ trợ cư xử đối xử
chăm sóc thết đãi đãi ngộ tiếp đãi