Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trị sở"
trụ sở
cơ quan
đại lý
văn phòng
trung tâm
hành chính
chính quyền
địa điểm
nơi làm việc
cơ sở
trụ sở chính
đơn vị
bộ phận
cơ quan nhà nước
trung ương
địa bàn
khu vực
nơi cư trú
nơi đóng quân
nơi quản lý