Từ đồng nghĩa với "trị sự"

quản lý quản trị chỉ đạo hành pháp
kiểm soát chỉ huy tổ chức thực thi
hoạch định chính sách thẩm quyền nhiệm vụ cai quản ban quản lý
cai trị quản lý hành chính quản lý tổ chức quản lý dự án
quản lý nhân sự quản lý tài chính quản lý thông tin quản lý chất lượng