Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trọc tấu"
trọc
trọc lếu
cạo trọc
trọc đầu
trọc lóc
trọc lốc
trọc nhẵn
trọc tuếch
trọc lù
trọc phú
trọc tịt
trọc bạch
trọc mốc
trọc chơn
trọc bù
trọc xù
trọc bẩn
trọc rỗng
trọc xẹp
trọc nham