Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trọng dụng"
tin cậy
giao phó
ủy thác
cất nhắc
đề bạt
tín nhiệm
trọng thị
trọng vọng
đánh giá cao
khuyến khích
tôn trọng
nâng đỡ
khẳng định
đề cao
chọn lựa
dành ưu ái
đặt niềm tin
giao trách nhiệm
phát huy
khai thác