Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trọng hạ"
trọng yếu
quan trọng
trọng đại
có ảnh hưởng
chủ yếu
quyết định
có quyền thế
có thế lực
thiết yếu
hệ trọng
xung yếu
đáng chú ý
có ý nghĩa
chìa khóa
lớn
cốt yếu
cần thiết
mấu chốt
sống còn
cấp bách
nổi bật