Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trọng nhậm"
tôn trọng
tôn kính
trang nghiêm
nghiêm khắc
tuân thủ
kính trọng
đề cao
trân trọng
nghiêm túc
thận trọng
chăm sóc
chú ý
cẩn thận
tôn thờ
đáng kính
trách nhiệm
nghiêm minh
đúng mực
có trách nhiệm
tôn vinh