Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trọng điểm"
trọng tâm
nổi bật
quan trọng
cốt lõi
chủ yếu
chính
mấu chốt
căn bản
điểm chính
điểm nổi bật
điểm then chốt
điểm cốt yếu
vùng trọng yếu
trung tâm
điểm chiến lược
điểm ưu tiên
điểm đặc biệt
điểm quyết định
điểm chính yếu
điểm quan trọng