Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trỏng"
trong
nơi đó
tại đó
ở đó
chỗ ấy
chỗ đó
khu vực đó
vùng đó
khoảng không đó
địa điểm đó
vị trí đó
khoảng không trong
khoảng không ở
điểm đến
điểm ở
nơi chốn
nơi cư trú
nơi sống
nơi ở
khoảng không