Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trố"
đánh trống
tiếng trống
cái trống
gõ
gõ gõ
đập
đập đập
đánh trống triệu tập
đánh trống gọi
gõ liên hồi
đập liên hồi
trống tang
người đánh trống
phanh drum
đánh trống tập trung
thùng phuy
trống
trống bỏi
trống cơm
trống đồng