Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trốc"
đầu
đỉnh
mũi
chóp
ngọn
đỉnh cao
đỉnh điểm
đỉnh trốc
đỉnh đầu
đầu ngọn
đầu mút
đầu bút
đầu giường
đầu cột
đầu dây
đầu gối
đầu mũ
đầu xe
đầu bếp
đầu tiên