Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trối chết"
trối chết
chạy trối chết
hấp hối
sự chết
thốt ra lúc chết
chết chóc
định mệnh
sinh tử
cuối cùng
chết
khổ sở
khốn khổ
mệt mỏi
cực khổ
vất vả
đau đớn
khó khăn
bất lực
tuyệt vọng
không còn hy vọng