Từ đồng nghĩa với "trốn"

trốn ẩn náu giấu che giấu
cất giấu che đậy giấu giếm ngụy trang
che khuất nấp chôn vùi giữ kín
trốn học trốn thuế trốn chạy trốn tránh
lẩn trốn trốn đi trốn mẹ trốn lẫy