Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trốn"
trốn
ẩn náu
giấu
che giấu
cất giấu
che đậy
giấu giếm
ngụy trang
che khuất
nấp
chôn vùi
giữ kín
trốn học
trốn thuế
trốn chạy
trốn tránh
lẩn trốn
trốn đi
trốn mẹ
trốn lẫy