Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trốn lính"
trốn
trốn tránh
trốn nghĩa vụ
trốn quân dịch
trốn quân ngũ
bỏ trốn
lẩn trốn
trốn chạy
trốn thoát
trốn tránh nghĩa vụ
trốn tránh trách nhiệm
không tham gia
không phục vụ
tránh né
lẩn tránh
trốn khỏi
bỏ đi
rời bỏ
kháng nghĩa vụ
kháng quân dịch