Từ đồng nghĩa với "trốn lính"

trốn trốn tránh trốn nghĩa vụ trốn quân dịch
trốn quân ngũ bỏ trốn lẩn trốn trốn chạy
trốn thoát trốn tránh nghĩa vụ trốn tránh trách nhiệm không tham gia
không phục vụ tránh né lẩn tránh trốn khỏi
bỏ đi rời bỏ kháng nghĩa vụ kháng quân dịch