Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trống canh"
trống
đánh trống
bộ trống
người đánh trống
trống canh
canh
thời gian
điểm canh
điểm trống
trống điểm
trống báo
trống hiệu
trống gió
trống lệnh
trống báo hiệu
trống nhạc
trống quân
trống hội
trống lễ
trống truyền thống