Từ đồng nghĩa với "trống hông hốc"

trống hốc trống rỗng trống không hốc hác
gầy gò héo hon khô khan nhạt nhẽo
vắng vẻ thiếu thốn bạc nhược mỏng manh
hư hao tàn tạ lẻ loi đơn độc
vô hồn mất mát trống trải khuyết thiếu