Từ đồng nghĩa với "trống không"

trống rỗng trống không trống trải trống trơn
rỗng rỗng tuếch hư không khoảng trống
bỏ trống trần trụi cằn cỗi hoang vắng
bỏ rơi vô hồn không có không có người ở
tẩy trống uống cạn vô nghĩa suông