Từ đồng nghĩa với "trống khẩu"

trống rỗng trống không khoảng trống chỗ trống
đạn không nạp chì trần trụi sự trống rỗng lúng túng
bối rối vô cảm hoang sơ cằn cỗi
trống trải để trống chưa sử dụng trắng
nhợt nhạt gạch để trống sạch sẽ đồng bằng