Từ đồng nghĩa với "trống lệnh"

trống khẩu trống không trống rỗng trống trải
trống vắng trống lặng trống không gian trống âm
trống tiếng trống bầu trống bát trống bưng
trống bầu không khí trống bầu trời trống bầu vũ trụ trống bầu đất
trống bầu nước trống bầu ánh sáng trống bầu sắc màu trống bầu cảm xúc