Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trống miệng"
miệng trống rỗng
vòm miệng
khoang miệng
hàm trên
xương hàm trên
ổ răng
hai bên mép
miệng
hàm
cái miệng
khoang hàm
hàm dưới
nướu
lưỡi
họng
cổ họng
môi
cái lưỡi
cái hàm
cái nướu