Từ đồng nghĩa với "trống miệng"

miệng trống rỗng vòm miệng khoang miệng hàm trên
xương hàm trên ổ răng hai bên mép miệng
hàm cái miệng khoang hàm hàm dưới
nướu lưỡi họng cổ họng
môi cái lưỡi cái hàm cái nướu