Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trống phách"
phạm sét
phành trống
trống
nhạc
tiếng trống
tiếng nhạc
hội hè
cuộc vui
âm thanh
giai điệu
điệu nhạc
tiếng reo
tiếng vang
tiếng ồn
tiếng hát
tiếng đàn
tiếng kèn
tiếng nhạc cụ
tiếng vui
tiếng cười