Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trống tràng"
trống rỗng
đói
bụng đói
chết đói
suy dinh dưỡng
gầm gừ
khát
trống không
thiếu thốn
không có gì
vắng vẻ
trống trải
bần cùng
khó khăn
nghèo đói
hụt hẫng
mất mát
bỏng rát
không đủ
trống trải