Từ đồng nghĩa với "trống tràng"

trống rỗng đói bụng đói chết đói
suy dinh dưỡng gầm gừ khát trống không
thiếu thốn không có gì vắng vẻ trống trải
bần cùng khó khăn nghèo đói hụt hẫng
mất mát bỏng rát không đủ trống trải