Từ đồng nghĩa với "trống trơn"

trống không trống rỗng trống trải trống huếch
trống không gian trống vắng trống trải trống không có gì
trống không khí trống không gian trống trơn tru trống trơn bóng
trống trơn tuồn tuột trống trơn lặng lẽ trống trơn lạnh lẽo trống trơn đơn điệu
trống trơn hoang vắng trống trơn mênh mông trống trơn bơ vơ trống trơn cô quạnh