Từ đồng nghĩa với "trống tuồnh trống toàng"

trống trải trống rỗng trống không trống hoác
trống vắng trống tuếch trống toang trống lốc
trống bơ vơ trống hơ trống ngắt trống lặng
trống bát ngát trống mênh mông trống bưng trống bơ
trống bát nháo trống bồng bềnh trống bơ vơ trống bơ phờ
trống bơ phờ phạc