Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trống đại"
mâu thuẫn
trái ngược
không thống nhất
không đồng bộ
không hòa hợp
bất đồng
xung đột
khác biệt
rối ren
lộn xộn
không nhất quán
không đồng nhất
không phối hợp
đối lập
bất hòa
không liên kết
lệch lạc
không đồng thuận
không tương thích
không hòa quyện