Từ đồng nghĩa với "trồng chuối"

đứng đầu xuống lộn ngược đứng ngược trồng ngược
đầu xuống chân lên đứng thẳng đứng lộn lộn đầu
đầu lộn trồng đầu xuống trồng ngược lại đứng chổng chân
đứng chổng ngược đứng lộn ngược đứng thẳng đứng đứng chổng đầu
đứng ngược lại đứng đầu xuống dưới đứng chổng lên đứng ngược chiều
đứng đảo ngược