Từ đồng nghĩa với "trồng trìa"

trồng tỉa trồng cây chăm sóc cắt tỉa
nuôi dưỡng canh tác gieo trồng bón phân
phát triển đầu tư xử lý quản lý
sắp xếp chỉnh sửa tạo hình phát triển cây
trồng trọt khai thác thúc đẩy bảo trì