Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trồng đậu"
trồng trọt
cây trồng
nảy mầm
đậu tương
thu hoạch
trồng cây
canh tác
gieo hạt
chăm sóc cây
sản xuất nông nghiệp
trồng rau
trồng hoa
trồng lúa
trồng ngô
trồng củ
trồng cây ăn trái
trồng cây công nghiệp
trồng cây lấy gỗ
trồng cây xanh
trồng cây cảnh