Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trổ"
mở
đào
khoét
phá
thông
làm lối
cắt
xẻ
bẻ
chọc
đục
khoan
xuyên
làm cửa
trổ cửa
trổ lối
trổ đường
trổ khe
trổ hầm
trổ rãnh
trổ lỗ