| thể hiện | trình diễn | biểu diễn | trình bày |
| trổ diễn | trổ sức | thể hiện tài năng | thể hiện khả năng |
| trình bày tài năng | trình bày khả năng | thể hiện năng lực | trổ tài năng |
| trổ khả năng | trổ diễn xuất | trổ tài nghệ | trổ tài khéo |
| trổ tài nấu ăn | trổ tài hùng biện | trổ tài sáng tạo | trổ tài vẽ |