Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trỗ"
trổ
ra hoa
nở
mọc
xuất hiện
bắt đầu
dâng lên
thức dậy
nổi lên
tăng lên
leo lên
đứng lên
thăng
tiến lên
trở dậy
bốc lên
khởi sắc
khởi đầu
phát sinh
mới mẻ