Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trột"
trệt
thấp
dưới
sát đất
tầng trệt
bột
xgồi
trêu
chọc
đùa
châm chọc
mỉa mai
châm biếm
làm bực
làm khó chịu
làm xấu hổ
trêu tức
trêu đùa
trêu ghẹo
trêu chọc