Từ đồng nghĩa với "trớ"

trớtrêu trêu cợt nôn khó khăn
rắc rối oái oăm trớ trêu cảnh ngộ
số phận phiền phức khó xử dở khóc dở cười
làm phiền châm biếm chế nhạo mỉa mai
đùa giỡn trêu ghẹo bất hạnh khốn khổ