Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trớ"
trớtrêu
trêu cợt
nôn
khó khăn
rắc rối
oái oăm
trớ trêu
cảnh ngộ
số phận
phiền phức
khó xử
dở khóc dở cười
làm phiền
châm biếm
chế nhạo
mỉa mai
đùa giỡn
trêu ghẹo
bất hạnh
khốn khổ