Từ đồng nghĩa với "trờ trờ"

trời bầu trời không gian bầu khí quyển
cao xanh thiên hoàng thiên mặt trăng
không trung ống trời khoảng trời trời xanh
trời quang trời cao trời đất trời mây
trời đêm trời sáng trời tối trời trong