Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trờ trờ"
trời
bầu trời
không gian
bầu khí quyển
cao xanh
thiên
hoàng thiên
mặt trăng
không trung
ống trời
khoảng trời
trời xanh
trời quang
trời cao
trời đất
trời mây
trời đêm
trời sáng
trời tối
trời trong