Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trời biển"
bao la
mênh mông
vô tận
rộng lớn
khổng lồ
bát ngát
mênh mông
vĩ đại
trời xanh
biển cả
công ơn
trời đất
trời cao
biển rộng
trời xanh biển cả
trời đất bao la
trời biển một màu
trời có mắt
trời đánh
trời đánh thánh vật