Từ đồng nghĩa với "trời di đất hỡi"

trời ơi đất hỡi vô lý không có căn cứ vô nghĩa
mơ hồ lãng nhách vớ vẩn hão huyền
không ra đâu vào đâu trời sinh voi trời sinh cỏ điên rồ
ngớ ngẩn khùng điên lố bịch không tưởng
bất hợp lý không thực tế trời tru đất diệt trời đất trừng phạt