Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trời di đất hỡi"
trời ơi đất hỡi
vô lý
không có căn cứ
vô nghĩa
mơ hồ
lãng nhách
vớ vẩn
hão huyền
không ra đâu vào đâu
trời sinh voi
trời sinh cỏ
điên rồ
ngớ ngẩn
khùng điên
lố bịch
không tưởng
bất hợp lý
không thực tế
trời tru đất diệt
trời đất trừng phạt