Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trời ơi đất hỡi"
vớ vẩn
vô lý
không đâu
không có căn cứ
hão huyền
mơ hồ
lãng nhách
vô nghĩa
trời ơi
đất hỡi
ngớ ngẩn
khùng điên
điên rồ
lố bịch
kỳ quặc
bất thường
khó hiểu
lạc lõng
vô tư
trời trồng