Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trờm"
trộm
cướp
lén lút
đánh cắp
chiếm đoạt
lén
móc túi
kẻ trộm
kẻ cướp
kẻ lén lút
kẻ đánh cắp
kẻ chiếm đoạt
kẻ móc túi
lén lút
trộm cắp
cướp giật
cướp bóc
đạo chích
đạo tặc
kẻ lừa đảo