Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trở dạ"
đau đẻ
quằn quại
chịu đau đớn
cực nhọc
đau khổ
cực khổ
bị giày vò
đau đớn
cơn đau
cơn chuyển dạ
khổ sở
khổ cực
mệt mỏi
rên rỉ
gian khổ
đau đớn tột cùng
đau đớn khôn nguôi
đau đớn tột bậc
đau đớn thấu tim
đau đớn xé lòng
đau đớn triền miên